1 | | Chuyện kỹ thuật trong hội họa/ Lê Thanh Đức . - H.: , 1977. - tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV4255, VV13169, VV13170 |
2 | | Đình làng Miền Bắc: 130 hình minh họa/ Lê Thanh Đức, Ngô Thiên Kim . - H.: Mỹ thuật, 2001. - 93tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL20111 |
3 | | Đồ đồng văn hóa Đông Sơn : (29 minh họa mầu) / Nguyễn Văn Huyên, Lê Thanh Đức chủ biên . - H. : Giáo dục, 1998. - 24tr ; 19 cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: PM.009335, VN.015180 |
4 | | Đồ đồng văn hóa Đông Sơn: 29 minh hoạ màu/ Nguyễn Văn Huyên, Lê Thanh Đức . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục, 2001. - 24tr.; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: HVV3539 |
5 | | Đồ đồng văn hóa Đông Sơn: 29 minh họa màu/ Nguyễn Văn Huyên, Lê Thanh Đức: chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 24tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV58800, VV58801 |
6 | | Hỏi đáp về phim ảnh màu / Lê Thanh Đức . - H. : Đại học trung học chuyên nghiệp, 1988. - 98tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.006846 |
7 | | Hỏi đáp về phim ảnh màu/ Lê Thanh Đức . - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1988. - 97tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV37658 |
8 | | Hội họa ấn tượng : (16 minh họa mầu) / Lê Thanh Đức chủ biên . - H. : Giáo dục, 1998. - 24tr ; 19 cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: PM.009409, VN.015178 |
9 | | Hội họa ấn tượng: 16 minh họa màu/ Lê Thanh Đức: chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 24tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV58802, VV58803 |
10 | | Hội họa truyền thống Nhật Bản : (16 minh họa màu) / Lê Thanh Đức chủ biên . - H. : Giáo dục, 1998. - 24tr ; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: PM.009391, VN.015177 |
11 | | Hội họa truyền thống Nhật Bản: 16 minh họa màu/ Lê Thanh Đức: chủ biên . - H.: Giáo dục, 1998. - 24tr.; 19cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: M84858, VV58826, VV58827 |
12 | | Nghệ thuật Ai cập cổ đại : (21 minh họa mầu) / Lê Thanh Đức chủ biên . - H. : Giáo dục, 1998. - 24tr ; 19 cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: PM.009404, VN.015179, VV58828, VV58829 |
13 | | Nghệ thuật môđéc và hậu môđéc / Lê Thanh Đức . - H. : Mỹ thuật, 1996. - 157tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.013762 |
14 | | Nhiếp ảnh Hoa Kỳ / Lê Thanh Đức . - H. : Thế giới, 2002. - 173tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TC.002027, VN.020072 |
15 | | Nhiếp ảnh màu hiện đại : 90 minh họa màu, 26 minh họa đen trắng / Lê Thanh Đức . - H. : Văn hóa thông tin, 1997. - 191tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.014439 |
16 | | Sự tích Hồ Gươm/ Lê Thanh Đức tranh và lời . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 1996. - 32tr.: tranh; 20cm. - ( Truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TN3240, TN3242, TN3243, TNV12202 |
17 | | Sự tích Hồ Gươm: Tranh kể chuyện và tô màu/ Lê Thanh Đức . - H.: Kim Đồng, 1998. - 12tr .: hình vẽ.; 15cm Thông tin xếp giá: TNN2817, TNN2818 |
18 | | Sự tích Hồ Gươm: Tranh kể chuyện và tô màu/ Lê Thanh Đức: tranh và lời . - H.: Kim Đồng, 2000. - 10tr .: hình vẽ.; 15cm Thông tin xếp giá: TNN3587, TNN3588 |
19 | | Từ Thức gặp tiên: Tranh kể chuyện và tô màu/ Lê Thanh Đức . - H.: Kim Đồng, 1998. - 12tr .: hình vẽ.; 15cm Thông tin xếp giá: TNN2815, TNN2816 |
20 | | Từ Thức gặp tiên: Tranh kể chuyện và tô màu/ Lê Thanh Đức: tranh và lời . - H.: Kim Đồng, 2000. - 10tr .: hình vẽ.; 15cm Thông tin xếp giá: TNN3585, TNN3586 |
21 | | Vanh Xăng Van Gôc / Lê Thanh Đức . - H. : Văn hóa, 1984. - 177tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.000589 |
22 | | Vanhxăng van góc/ Lê Thanh Đức . - H.: Văn hóa, 1984. - 178tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV29717 |
23 | | Vanhxănh Vangôc / Lê Thanh Đức . - H. : văn hóa, 1984. - 178tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VV.006431, VV.006432, VV29718 |